
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Getafe U19 | Getafe B | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | Getafe B | Getafe | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2020 | Getafe | Real Madrid Castilla | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Real Madrid Castilla | Getafe | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2021 | Getafe | Valencia CF | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Valencia CF | Getafe | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Getafe | Valencia CF | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 01-12-2025 20:00 | Rayo Vallecano | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 21-11-2025 20:00 | Valencia CF | Levante | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 09-11-2025 17:30 | Valencia CF | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 01-11-2025 20:00 | Real Madrid | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 28-10-2025 19:00 | Maracena | Valencia CF | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 25-10-2025 19:00 | Valencia CF | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 20-10-2025 19:00 | Deportivo Alavés | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 30-09-2025 18:00 | Valencia CF | Real Oviedo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 23-09-2025 17:00 | RCD Espanyol de Barcelona | Valencia CF | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 20-09-2025 19:00 | Valencia CF | Athletic Club | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 1 | 19/20 |