
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 12-04-2017 | Santo Andre | Boa EC | - | Cho thuê |
| 01-12-2017 | Boa EC | Santo Andre | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-12-2017 | Boa EC | Santo Andre | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-03-2018 | Santo Andre | Sao Bento | - | Cho thuê |
| 15-03-2018 | Santo Andre | Sao Bento | - | Cho thuê |
| 02-08-2018 | Sao Bento | Santo Andre | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2018 | Sao Bento | Santo Andre | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-08-2018 | Santo Andre | Bahia | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 03-08-2018 | Santo Andre | Bahia | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2019 | Bahia | Midtjylland | 700k € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 04-12-2025 18:00 | Midtjylland | Nordsjaelland | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 30-11-2025 15:00 | Midtjylland | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 27-11-2025 17:45 | AS Roma | Midtjylland | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 03-11-2025 18:00 | Midtjylland | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 30-10-2025 16:45 | Midtjylland | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 19-10-2025 16:00 | Midtjylland | Vejle | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 29-09-2025 17:00 | Midtjylland | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-09-2025 16:00 | Midtjylland | Viborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 17-09-2025 16:00 | Aalborg | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 31-08-2025 18:00 | Brondby IF | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish champion | 2 | 23/24 19/20 |
| Europa League participant | 2 | 22/23 21/22 |
| Danish runner-up | 1 | 22 |
| Danish Cup Winner | 1 | 21/22 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Champions League participant | 1 | 20/21 |