
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 03-09-2009 | SC Red Star Penzing Youth | SK Rapid Wien Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | SK Rapid Wien Youth | AKA Rapid Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | AKA Rapid Wien U15 | AKA Rapid Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | AKA Rapid Wien U16 | Rapid Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Rapid Wien U18 | Rapid Vienna (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2016 | AKA Rapid U18 | Rapid Vienna (Youth) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 27-09-2016 | Rapid Vienna (Youth) | Admira Wacker II | - | Cho thuê |
| 28-09-2016 | Rapid Vienna (Youth) | Admira Wacker II | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Admira Wacker II | Rapid Vienna (Youth) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Admira Wacker II | Rapid Vienna (Youth) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Rapid Vienna (Youth) | FC Blau Weiss Linz | - | Cho thuê |
| 01-07-2017 | Rapid Vienna (Youth) | FC Blau Weiss Linz | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | FC Blau Weiss Linz | Rapid Vienna (Youth) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | FC Blau Weiss Linz | Rapid Vienna (Youth) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Rapid Vienna (Youth) | Olympiakos Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2018 | Rapid Vienna (Youth) | Olympiakos Nicosia FC | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 11-07-2019 | Olympiakos Nicosia FC | Kapfenberg | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2019 | Olympiakos Nicosia FC | Kapfenberg | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 12-01-2020 | Kapfenberg | Rapid Vienna (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Rapid Vienna (Youth) | SC Mannsdorf | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | SC Mannsdorf | DSV Leoben | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | DSV Leoben | Traiskirchen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Traiskirchen | FC Mauerwerk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | FC Mauerwerk | Wiener SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Steiermark league champion | 1 | 21/22 |
| Promotion to 1st league | 1 | 18/19 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 15 |
| Austrian Youth league U16 champion | 1 | 13/14 |