
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-11-2013 | Bristol City U18 | Clevedon Town FC | - | Cho thuê |
| 08-11-2013 | Clevedon Town FC | Bristol City U18 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Bristol City U18 | Bristol City U21 | - | Ký hợp đồng |
| 12-03-2015 | Bristol City U21 | Weymouth | - | Cho thuê |
| 30-05-2015 | Weymouth | Bristol City U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-04-2016 | Bristol City U21 | Bergsøy IL | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Bergsøy IL | Bristol City U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Bristol City U21 | Bristol City | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2017 | Bristol City | Bath City | - | Cho thuê |
| 20-10-2017 | Bath City | Bristol City | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-12-2017 | Bristol City | Woking | - | Cho thuê |
| 07-01-2018 | Woking | Bristol City | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-04-2018 | Bristol City | Truro City | - | Cho thuê |
| 23-05-2018 | Truro City | Bristol City | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-07-2018 | Bristol City | Truro City | - | Cho thuê |
| 19-10-2018 | Truro City | Bristol City | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-11-2018 | Bristol City | Gloucester City | - | Cho thuê |
| 04-03-2019 | Gloucester City | Bristol City | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-08-2019 | Bristol City | Forest Green Rovers | - | Cho thuê |
| 05-01-2020 | Forest Green Rovers | Bristol City | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-02-2021 | Bristol City | Swindon Town | - | Cho thuê |
| 26-02-2021 | Swindon Town | Bristol City | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Bristol City | Swindon Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Swindon Town | Charlton Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Charlton Athletic | Hibernian | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2024 | Hibernian | Crawley Town | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 4 Anh | 29-11-2025 15:00 | Salford City | Crawley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 22-11-2025 15:00 | Crawley Town | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 15-11-2025 17:30 | Gillingham | Crawley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 08-11-2025 15:00 | Crawley Town | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 15:00 | Boreham Wood | Crawley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 25-10-2025 14:00 | Crawley Town | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 18-10-2025 14:00 | Shrewsbury Town | Crawley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 11-10-2025 14:00 | Crawley Town | Walsall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 04-10-2025 14:00 | Cambridge United | Crawley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 05-04-2025 14:00 | Stevenage Borough | Crawley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 2 | 24 22 |