
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2014 | Dnipro Dnipropetrovsk U17 | Dnipro Dnipropetrovsk U19 (- 2020) | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2016 | Dnipro Dnipropetrovsk U19 (- 2020) | Dynamo Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2018 | Dynamo Kyiv II | Zorya | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | Zorya | Dynamo Kyiv II | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2020 | Dynamo Kyiv II | Dynamo Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2022 | Dynamo Kyiv | Fehérvár FC | 0.1M € | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Fehérvár FC | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-08-2023 | Dynamo Kyiv | Dnipro-1(2017-2024) | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-08-2024 | Dnipro-1(2017-2024) | Polissya Zhytomyr | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 18:00 | Fiorentina | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 18:00 | Polissya Zhytomyr | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 17-08-2025 15:00 | Polissya Zhytomyr | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 17:00 | Paksi FC | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 18:00 | Polissya Zhytomyr | Paksi FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-08-2025 15:00 | FC Karpaty Lviv | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 25-05-2025 15:00 | Polissya Zhytomyr | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-04-2025 12:50 | FC Livyi Bereh | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 06-03-2025 19:00 | Polissya Zhytomyr | Chornomorets Odesa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 22-02-2025 13:30 | FC Inhulets Petrove | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 2 | 21/22 20/21 |
| Ukrainian champion | 1 | 20/21 |
| Ukrainian cup winner | 1 | 20/21 |
| Ukrainian Super Cup winner | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 2 | 20/21 17/18 |