
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | FC Rodange 91 Youth | CS Fola Esch U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | CS Fola Esch U17 | Rodange 91 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Rodange 91 | Progres Niedercorn | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2018 | Progres Niedercorn | FK Ufa | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-10-2020 | FK Ufa | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2020 | Free player | FC Vorskla Poltava | - | Ký hợp đồng |
| 29-03-2022 | FC Vorskla Poltava | Eyupspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Eyupspor | FC Vorskla Poltava | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-08-2022 | FC Vorskla Poltava | Eyupspor | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2023 | Eyupspor | Sanliurfaspor U19 | - | Cho thuê |
| 07-02-2024 | Sanliurfaspor U19 | Eyupspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-02-2024 | Eyupspor | LNZ Cherkasy | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 28-11-2025 16:00 | FK Čukarički | FK IMT Belgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 23-11-2025 12:00 | FK IMT Belgrad | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 17-11-2025 19:45 | Northern Ireland | Luxembourg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-11-2025 19:45 | Luxembourg | Germany | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 09-11-2025 16:00 | FK IMT Belgrad | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 02-11-2025 16:00 | Vojvodina Novi Sad | FK IMT Belgrad | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 25-10-2025 13:00 | FK IMT Belgrad | OFK Beograd | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 19-10-2025 17:30 | Crvena Zvezda | FK IMT Belgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-10-2025 18:45 | Slovakia | Luxembourg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 10-10-2025 18:45 | Germany | Luxembourg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu