
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Crystal Palace U18 | Free player | - | Giải phóng |
| 10-11-2017 | Free player | Merstham FC | - | Ký hợp đồng |
| 18-10-2018 | Merstham FC | Eastbourne United | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2019 | Eastbourne United | Worthing | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2019 | Worthing | Merstham FC | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2021 | Skellefteå FF | Carshalton Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2022 | Carshalton Athletic | Cheshunt FC | - | Ký hợp đồng |
| 25-02-2022 | Cheshunt FC | Braintree Town | - | Ký hợp đồng |
| 21-03-2022 | Braintree Town | Biggleswade Town | - | Cho thuê |
| 30-06-2022 | Braintree Town | Cray Wanderers FC | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2023 | Cray Wanderers FC | Aveley | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2024 | Aveley | Oxford City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 11-06-2025 00:00 | Guyana | Montserrat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 07-06-2025 02:00 | Nicaragua | Guyana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 26-03-2025 00:30 | Guatemala | Guyana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 22-03-2025 01:05 | Guyana | Guatemala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 16-10-2024 00:00 | Suriname | Guyana | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 12-10-2024 01:00 | Guyana | Guatemala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 09-09-2024 20:00 | Martinique | Guyana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 11-06-2024 22:00 | Guyana | Belize | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 07-06-2024 00:30 | Panama | Guyana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu