
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Eintracht Frankfurt Youth | Eintracht Frankfurt U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Eintracht Frankfurt U17 | Kickers Offenbach U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Kickers Offenbach U19 | Kickers Offenbach II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Kickers Offenbach II | Kickers Offenbach | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Kickers Offenbach | SV Waldhof Mannheim | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | SV Waldhof Mannheim | FC Ingolstadt | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | FC Ingolstadt | Eintracht Braunschweig | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Eintracht Braunschweig | Dynamo Dresden | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | Eintracht Braunschweig | Dynamo Dresden | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 07-11-2025 17:30 | Dynamo Dresden | 1. FC Nürnberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 01-11-2025 12:00 | Hertha Berlin | Dynamo Dresden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 04-10-2025 18:30 | Dynamo Dresden | Karlsruher SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 03-05-2025 14:30 | Arminia Bielefeld | Dynamo Dresden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 19-01-2025 12:30 | Dynamo Dresden | FC Viktoria Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 08-12-2024 15:30 | Dynamo Dresden | Arminia Bielefeld | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 09-11-2024 13:00 | VfL Osnabrück | Dynamo Dresden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 02-11-2024 13:00 | FC Ingolstadt | Dynamo Dresden | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 04-10-2024 17:00 | Borussia Dortmund II | Dynamo Dresden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 25-09-2024 17:00 | SC Verl | Dynamo Dresden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Landespokal Baden Winner | 2 | 20/21 19/20 |
| Hessen Cup winner | 1 | 15/16 |