| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Farashganj SC | Brothers Union | - | Ký hợp đồng |
| 31-10-2019 | Brothers Union | Muktijoddha SKC | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2021 | Muktijoddha SKC | Mohammedan Dhaka | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 27-12-2024 08:30 | Mohammedan Dhaka | Fortis Limited | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 14-12-2024 08:30 | Mohammedan Dhaka | Abahani Limited Dhaka | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 06-12-2024 08:30 | Mohammedan Dhaka | Bashundhara Kings | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 29-11-2024 08:30 | Dhaka Wanderers | Mohammedan Dhaka | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 29-05-2024 10:00 | Abahani Limited Dhaka | Mohammedan Dhaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 25-05-2024 10:00 | Sheikh Jamal | Mohammedan Dhaka | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 17-05-2024 10:00 | Mohammedan Dhaka | Rahmatgonj MFS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 11-05-2024 10:00 | Mohammedan Dhaka | Bashundhara Kings | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 03-05-2024 10:00 | Chittagong Abahani | Mohammedan Dhaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 27-04-2024 09:45 | Mohammedan Dhaka | Bangladesh Police Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bengali Champion | 1 | 24/25 |
| Bengali Federation Cup Winner | 1 | 23 |