
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | Malmo FFU17 | Malmö FF U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | Malmö FF U19 | Malmo FF | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2022 | Malmo FF | Mjallby AIF | - | Cho thuê |
| 29-11-2022 | Mjallby AIF | Malmo FF | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-03-2023 | Malmo FF | Mjallby AIF | - | Cho thuê |
| 29-11-2023 | Mjallby AIF | Malmo FF | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2024 | Malmo FF | New York Red Bulls | 0.875M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 27-09-2025 23:40 | New York Red Bulls | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 20-09-2025 23:40 | Montreal Impact | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 14-09-2025 02:40 | Portland Timbers | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 30-08-2025 23:40 | New York Red Bulls | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 24-08-2025 23:10 | Charlotte FC | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 16-08-2025 23:40 | New York Red Bulls | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Mỹ Mở rộng | 14-08-2025 01:30 | Philadelphia Union | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 07-08-2025 23:30 | New York Red Bulls | FC Juarez | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 04-08-2025 00:55 | Monterrey | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 31-07-2025 23:30 | Chivas Guadalajara | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 1 | 21/22 |
| Swedish champion | 1 | 21 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 19 |