
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | FC Midtjylland Youth | Silkeborg IF Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Silkeborg IF Youth | Silkeborg U19 | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2015 | Silkeborg U19 | Silkeborg | - | Ký hợp đồng |
| 01-03-2016 | Silkeborg | Fjolnir | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Fjolnir | Silkeborg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Silkeborg | SK Beveren | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2019 | SK Beveren | Lillestrom | - | Ký hợp đồng |
| 08-09-2020 | Lillestrom | Hobro | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2021 | Hobro | Silkeborg | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2024 | Silkeborg | Chicago Fire | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-01-2025 | Chicago Fire | Nordsjaelland | 0.27M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 04-12-2025 18:00 | Midtjylland | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 30-11-2025 15:00 | Midtjylland | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 23-11-2025 15:00 | Nordsjaelland | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 09-11-2025 19:00 | Brondby IF | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 02-11-2025 17:00 | Nordsjaelland | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 30-10-2025 19:45 | Nordsjaelland | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-10-2025 17:00 | Aarhus AGF | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 19-10-2025 12:00 | Nordsjaelland | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 28-09-2025 16:00 | Nordsjaelland | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 25-09-2025 17:00 | Kolding FC | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish Cup Winner | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Danish second tier champion | 1 | 14 |