
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Free player | Al-Ahli SC | - | Ký hợp đồng |
| 23-02-2016 | Al-Ahli SC | Santa Clara | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Santa Clara | SL Benfica B | Unknown | Ký hợp đồng |
| 18-07-2016 | SL Benfica B | Aves | - | Cho thuê |
| 29-01-2018 | Aves | SL Benfica B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2018 | SL Benfica B | Aves | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Aves | SL Benfica B | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2018 | SL Benfica B | Aves | Free | Ký hợp đồng |
| 14-01-2019 | Aves | Esperance Sportive de Tunis | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-08-2023 | Esperance Sportive de Tunis | Wydad Casablanca | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2024 | Wydad Casablanca | Al-Ahli SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 12-03-2024 22:00 | Wydad Casablanca | Ittihad Riadi Tanger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 09-03-2024 15:00 | Wydad Casablanca | UTS Union Touarga Sport Rabat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 11-02-2024 17:00 | Wydad Casablanca | SCCM Chabab Mohamedia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 07-01-2024 17:00 | Maghrib Association Tetouan | Wydad Casablanca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 09-12-2023 19:00 | Wydad Casablanca | Simba Sports Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 06-12-2023 17:00 | Wydad Casablanca | MCO Mouloudia Oujda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Libyan Champion | 1 | 24/25 |
| Best assist provider | 1 | 24/25 |
| Tunisian Super Cup Winner | 3 | 22 20 19 |
| Tunisian Champion | 4 | 21/22 20/21 19/20 18/19 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 20 |
| Top scorer | 1 | 20 |
| CAF Champions League winner | 1 | 18/19 |
| Portuguese cup winner | 1 | 18 |
| Footballer of the Year | 1 | 15 |