
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2016 | Portland Timbers Academy | UCF Knights (University of Central Florida) | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2018 | UCF Knights (University of Central Florida) | Capital FC | - | Cho thuê |
| 31-07-2018 | Capital FC | UCF Knights (University of Central Florida) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-04-2019 | UCF Knights (University of Central Florida) | FC Florida U23 | - | Cho thuê |
| 30-07-2019 | FC Florida U23 | UCF Knights (University of Central Florida) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2019 | UCF Knights (University of Central Florida) | Manhattan Jaspers (Manhattan College) | - | Ký hợp đồng |
| 08-12-2020 | Manhattan Jaspers (Manhattan College) | New England Revolution B | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2022 | New England Revolution B | Central Valley Fuego | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2024 | Central Valley Fuego | Egnatia | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 10-06-2025 22:00 | Haiti | Curacao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 09-09-2024 21:00 | Haiti | Sint Maarten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 18:00 | Egnatia | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 18:45 | Vikingur Reykjavik | Egnatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 17-07-2024 19:00 | Egnatia | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 10-07-2024 19:00 | Borac Banja Luka | Egnatia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 03-02-2024 15:00 | Partizani Tirana | Egnatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Gold Cup participant | 2 | 25 21 |
| Albanian Super Cup winner | 1 | 24/25 |
| Albanian champion | 2 | 24/25 23/24 |
| Albanian Cup winner | 1 | 23/24 |