
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | SM Caen U19 | SM Caen B | - | Ký hợp đồng |
| 06-12-2015 | SM Caen B | Caen | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2017 | Caen | Inter Milan | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Inter Milan | Caen | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Caen | Inter Milan | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2018 | Inter Milan | Bordeaux | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Bordeaux | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-07-2019 | Inter Milan | Parma | - | Cho thuê |
| 30-08-2020 | Parma | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2020 | Inter Milan | Parma | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-09-2021 | Parma | Karagumruk | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Karagumruk | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2022 | Parma | Torino | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2024 | Torino | Montpellier Hérault SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Montpellier Hérault SC | Torino | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 30-11-2025 11:00 | Porto B | Lusitania FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 08-11-2025 18:00 | GD Chaves | Porto B | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 27-10-2025 20:15 | Moreirense | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 27-04-2025 18:45 | Napoli | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 23-04-2025 16:30 | Torino | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 13-04-2025 16:00 | Como | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 06-04-2025 13:00 | Torino | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 31-03-2025 18:45 | Lazio | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 15-03-2025 19:45 | Torino | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 08-03-2025 14:00 | Parma | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 18/19 |