
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2019 | New York Red Bulls Academy | West Ham U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | West Ham U18 | Duke Blue Devils (Duke University) | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2021 | Duke Blue Devils (Duke University) | New York Red Bulls U-23 | - | Cho thuê |
| 31-07-2021 | New York Red Bulls U-23 | Duke Blue Devils (Duke University) | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-02-2022 | Duke Blue Devils (Duke University) | - | - | Cho thuê |
| 29-04-2022 | - | Duke Blue Devils (Duke University) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2022 | Tobacco Road FC | Duke Blue Devils (Duke University) | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-01-2023 | Duke Blue Devils (Duke University) | New York Red Bulls | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 14-09-2025 02:40 | Portland Timbers | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 30-08-2025 23:40 | New York Red Bulls | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 24-08-2025 23:10 | Charlotte FC | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 16-08-2025 23:40 | New York Red Bulls | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Mỹ Mở rộng | 14-08-2025 01:30 | Philadelphia Union | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 10-08-2025 22:00 | New York Red Bulls | Real Salt Lake | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 07-08-2025 23:30 | New York Red Bulls | FC Juarez | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 31-07-2025 23:30 | Chivas Guadalajara | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 19-07-2025 23:30 | New York Red Bulls | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 12-07-2025 23:30 | Philadelphia Union | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu