| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 11-10-2011 | Genclerbirligi Ankara Youth | Hacettepe Spor Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2012 | Hacettepe Spor Youth | MKE Ankaragücü Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2015 | MKE Ankaragücü Youth | Aksaray 1989 Spor | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2016 | Aksaray 1989 Spor | Aksarayspor | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2017 | Aksarayspor | Kozan Spor FK | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2019 | Kozan Spor FK | Payasspor | - | Ký hợp đồng |
| 14-09-2020 | Payasspor | Siirt Il Özel Idaresi Spor | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2021 | Siirt Il Özel Idaresi Spor | Menemen Belediye Spor | - | Ký hợp đồng |
| 07-09-2022 | Menemen Belediye Spor | Izmir Coruhlu Futbol Kulübü | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Izmir Coruhlu Futbol Kulübü | Menemen Belediye Spor | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-08-2023 | Menemen Belediye Spor | Sultanbeyli Belediye Spor | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2024 | Sultanbeyli Belediye Spor | Darica Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng |
| 02-10-2024 | Darica Genclerbirligi | Manavgat Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Darica Genclerbirligi | Fatsa Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 11:00 | Darica Genclerbirligi | Osmaniyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 18-02-2024 11:00 | Karaköprü Belediyesi Spor Kulübü | Darica Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 20-12-2023 11:00 | Sultanbeyli | Alanya Kestelspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 11:00 | Musspor | Sultanbeyli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu