
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | RFK Novi Sad 1921 U19 | Tekstilac | Unknown | Ký hợp đồng |
| 14-03-2014 | Tekstilac | Radomlje | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Radomlje | Indjija | Free | Ký hợp đồng |
| 21-01-2019 | Indjija | FK Buducnost Podgorica | Free | Ký hợp đồng |
| 29-07-2020 | FK Buducnost Podgorica | Radnicki Nis | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2021 | Radnicki Nis | Novi Pazar | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2021 | Novi Pazar | Backa Topola | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Backa Topola | Radnicki 1923 Kragujevac | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2023 | Radnicki 1923 Kragujevac | Turon Yaypan | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Turon Yaypan | FK Napredak Krusevac | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 01-06-2025 18:00 | FK Napredak Krusevac | Mladost Novi Sad | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 28-05-2025 15:30 | Mladost Novi Sad | FK Napredak Krusevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 24-05-2025 15:00 | FK IMT Belgrad | FK Napredak Krusevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 18-05-2025 15:00 | FK Napredak Krusevac | Radnicki Nis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 12-05-2025 18:00 | FK Zeleznicar Pancevo | FK Napredak Krusevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 03-05-2025 12:00 | FK Napredak Krusevac | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 28-04-2025 14:30 | FK Napredak Krusevac | Jedinstvo UB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 14-04-2025 14:00 | FK Napredak Krusevac | Tekstilac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 29-03-2025 19:00 | FK Napredak Krusevac | Radnicki 1923 Kragujevac | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 03-03-2025 15:30 | Novi Pazar | FK Napredak Krusevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu