
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 03-08-2020 | Konyaspor Youth | Konyaspor U19 | - | Ký hợp đồng |
| 08-11-2020 | Konyaspor U19 | Konyaspor | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2023 | Konyaspor | Karaman FK | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Karaman FK | Konyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-08-2023 | Konyaspor | Karaman FK | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Karaman FK | Konyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-07-2024 | Konyaspor | Ispartaspor | - | Cho thuê |
| 12-01-2025 | Ispartaspor | Konyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2025 | Konyaspor | Konyaspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Konyaspor | Konyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 02-12-2025 15:00 | Caykur Rizespor | Pendikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 28-11-2025 17:00 | Pendikspor | Manisa Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 22-11-2025 10:30 | Atakas Hatayspor | Pendikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 09-11-2025 13:00 | Pendikspor | Umraniyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 25-10-2025 13:00 | Pendikspor | Serik Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 18-10-2025 10:30 | Belediye Vanspor | Pendikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 29-09-2025 11:30 | Keciorengucu | Pendikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 24-08-2025 16:00 | Erzurum BB | Pendikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 16-08-2025 18:30 | Pendikspor | Bandirmaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 10-08-2025 18:30 | Bodrum FK | Pendikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 3rd league | 1 | 22/23 |