
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 16-07-2013 | FC Shakhtar Donetsk U17 | FC Shakhtar Donetsk U19 | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2015 | FC Shakhtar Donetsk U19 | Shakhtar Donetsk II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Shakhtar Donetsk II | FC Shakhtar Donetsk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FC Shakhtar Donetsk | FC Karpaty Lviv | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | FC Karpaty Lviv | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-08-2020 | FC Shakhtar Donetsk | FC Mariupol | - | Cho thuê |
| 04-10-2020 | FC Mariupol | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-10-2020 | FC Shakhtar Donetsk | FC Mariupol | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2022 | FC Mariupol | Polissya Zhytomyr | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 31-08-2025 12:30 | Dynamo Kyiv | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 18:00 | Fiorentina | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 18:00 | Polissya Zhytomyr | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 10-08-2025 12:30 | Polissya Zhytomyr | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-08-2025 15:00 | FC Karpaty Lviv | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 17:00 | Polissya Zhytomyr | FC Santa Coloma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-05-2025 15:00 | Polissya Zhytomyr | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-04-2025 12:50 | FC Livyi Bereh | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 13-04-2025 10:10 | FC Vorskla Poltava | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-04-2025 15:00 | Polissya Zhytomyr | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian second tier champion | 1 | 22/23 |
| Ukrainian cup winner | 1 | 17/18 |
| Champions League participant | 1 | 17/18 |
| Ukrainian champion | 1 | 16/17 |
| Europa League participant | 1 | 16/17 |
| Ukrainian U19 champion | 1 | 14/15 |