
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | VfL Bochum Youth | SG Wattenscheid 09 Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | SG Wattenscheid 09 Youth | - | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | - | DJK TuS Hordel U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | DJK TuS Hordel U17 | DJK TuS Hordel U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | DJK TuS Hordel U19 | DJK TuS Hordel | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | DJK TuS Hordel | RSV Meinerzhagen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | RSV Meinerzhagen | SC Verl | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | SC Verl | Rot-Weiss Essen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Rot-Weiss Essen | Kickers Offenbach | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 29-10-2024 17:00 | Kickers Offenbach | Karlsruher SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 19-08-2024 16:00 | Kickers Offenbach | 1. FC Magdeburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 18-05-2024 11:30 | VFB Lubeck | Rot-Weiss Essen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 10-05-2024 17:00 | Rot-Weiss Essen | TSV 1860 München | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 04-05-2024 14:30 | SV Sandhausen | Rot-Weiss Essen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 28-04-2024 11:30 | Rot-Weiss Essen | FC Ingolstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 24-04-2024 17:00 | 1. FC Saarbrücken | Rot-Weiss Essen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 21-04-2024 11:30 | SV Waldhof Mannheim | Rot-Weiss Essen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 14-04-2024 14:30 | Arminia Bielefeld | Rot-Weiss Essen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 02-03-2024 15:30 | Rot-Weiss Essen | Unterhaching | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Landespokal Niederrhein Winner | 2 | 23/24 22/23 |
| Top scorer | 2 | 22/23 18/19 |
| Westphalia Cup winner | 1 | 19/20 |