
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Generación Saprissa | Sporting San Jose | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Sporting San Jose | Generación Saprissa | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Generación Saprissa | Deportivo Saprissa II | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2018 | Deportivo Saprissa II | CS Uruguay de Coronado | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | CS Uruguay de Coronado | Deportivo Saprissa II | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-02-2019 | Deportivo Saprissa II | Loudoun United | - | Cho thuê |
| 29-11-2019 | Loudoun United | Deportivo Saprissa II | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-01-2020 | Deportivo Saprissa II | New England Revolution B | - | Cho thuê |
| 29-11-2020 | New England Revolution B | Deportivo Saprissa II | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2020 | Deportivo Saprissa II | Deportivo Saprissa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 27-08-2025 02:00 | Deportivo Saprissa | CD Motagua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch CONCACAF | 28-02-2025 03:00 | Vancouver Whitecaps | Deportivo Saprissa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Costa Rica | 10-03-2024 22:00 | Santos De Guapiles | Deportivo Saprissa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch CONCACAF | 28-02-2024 01:15 | Philadelphia Union | Deportivo Saprissa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch CONCACAF | 21-02-2024 03:05 | Deportivo Saprissa | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch Costa Rica | 17-12-2023 23:00 | Deportivo Saprissa | CS Herediano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Costa Rica | 15-12-2023 02:00 | CS Herediano | Deportivo Saprissa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Central American Cup Participant | 3 | 25 24 23 |
| CONCACAF Champions League participant | 2 | 24/25 23/24 |
| Costa Rican champion Verano | 3 | 23/24 22/23 20/21 |
| Costa Rican champion Invierno | 2 | 23/24 22/23 |
| Costa Rican Super Cup winner | 2 | 23/24 21/22 |