
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | RFK Novi Sad 1921 U19 | Proleter Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Proleter Novi Sad | FK Mladost Bački Petrovac | - | Cho thuê |
| 31-05-2013 | FK Mladost Bački Petrovac | Proleter Novi Sad | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Proleter Novi Sad | CSK Pivara Celarevo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | CSK Pivara Celarevo | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2016 | Vojvodina Novi Sad | Radnicki Nis | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2017 | Radnicki Nis | Crvena Zvezda | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-07-2017 | Crvena Zvezda | Radnicki Nis | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Radnicki Nis | Crvena Zvezda | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-08-2022 | Crvena Zvezda | Al-Fayha | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-02-2024 | Al-Fayha | FK Čukarički | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 28-11-2025 16:00 | FK Čukarički | FK IMT Belgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 22-11-2025 16:00 | FK Napredak Krusevac | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 01-11-2025 17:00 | FK Čukarički | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 19-10-2025 13:30 | FK Čukarički | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 05-10-2025 13:30 | FK Čukarički | Habitpharm Javor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 13-09-2025 18:00 | Vojvodina Novi Sad | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 29-08-2025 19:00 | FK Čukarički | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 09-08-2025 17:00 | Radnik Surdulica | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 27-07-2025 18:00 | FK IMT Belgrad | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 19-07-2025 18:00 | FK Čukarički | FK Napredak Krusevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Serbian champion | 5 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 |
| Serbian cup winner | 2 | 21/22 20/21 |
| Europa League participant | 2 | 21/22 20/21 |
| Champions League participant | 2 | 19/20 18/19 |