
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | B71 Sandur | FC Copenhagen Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | FC Copenhagen Youth | FC Kobenhavn U19 | - | Ký hợp đồng |
| 22-09-2014 | FC Kobenhavn U19 | FC Copenhagen | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | FC Copenhagen | Vendsyssel | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Vendsyssel | FC Copenhagen | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-07-2016 | FC Copenhagen | Randers FC | - | Ký hợp đồng |
| 20-04-2018 | Randers FC | Hafnarfjordur | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2020 | Hafnarfjordur | Helsingborg | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2023 | Helsingborg | Fredrikstad | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2025 | Fredrikstad | NSI Runavik | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 12-10-2025 16:00 | Faroe Islands | Czechia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-10-2025 18:45 | Faroe Islands | Montenegro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 08-09-2025 18:45 | Gibraltar | Faroe Islands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 05-09-2025 18:45 | Faroe Islands | Croatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 17-07-2025 16:00 | HJK Helsinki | NSI Runavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-06-2025 18:45 | Faroe Islands | Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 25-03-2025 19:45 | Montenegro | Faroe Islands | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 22-03-2025 19:45 | Czechia | Faroe Islands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-12-2024 16:00 | Sandefjord | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23-11-2024 16:00 | Fredrikstad | Ham-Kam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Norwegian cup winner | 1 | 24 |
| Danish champion | 1 | 15/16 |
| Danish Cup Winner | 2 | 15/16 14/15 |
| Europa League participant | 1 | 14/15 |