
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | - |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2002 | Everton FC Youth | Manchester United Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Manchester United Youth | Manchester United U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Manchester United U18 | Manchester United U21 | - | Ký hợp đồng |
| 27-11-2013 | Manchester United U21 | Carlisle United | - | Cho thuê |
| 27-01-2014 | Carlisle United | Manchester United U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2014 | Manchester United U21 | Yeovil Town | - | Cho thuê |
| 30-04-2014 | Yeovil Town | Manchester United U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2014 | Manchester United U21 | Leicester City | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-11-2014 | Leicester City | Rotherham United | - | Cho thuê |
| 29-12-2014 | Rotherham United | Leicester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-08-2015 | Leicester City | Blackburn Rovers | - | Cho thuê |
| 30-01-2016 | Blackburn Rovers | Leicester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2016 | Leicester City | Cardiff City | - | Cho thuê |
| 30-05-2016 | Cardiff City | Leicester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2016 | Leicester City | Ipswich Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2017 | Ipswich Town | Leicester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-08-2017 | Leicester City | Derby County | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-07-2022 | Derby County | Glasgow Rangers | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Úc | 30-11-2025 07:00 | Macarthur FC | Perth Glory | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 23-11-2025 06:00 | Newcastle Jets | Perth Glory | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 31-10-2025 10:45 | Perth Glory | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 17-05-2025 11:30 | Hibernian | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 14-05-2025 18:45 | Rangers | Dundee United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 11-05-2025 11:00 | Rangers | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 29-03-2025 17:30 | Dundee | Rangers | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 16-03-2025 12:30 | Celtic FC | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 13-03-2025 20:00 | Rangers | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-03-2025 17:45 | Fenerbahce | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Scottish league cup winner | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| U21 Premier League champion | 2 | 14/15 12/13 |
| English FA Youth Cup winner | 1 | 10/11 |