
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | CF Ciudad de Habana | Hoppers FC | - | Ký hợp đồng |
| 09-03-2016 | Hoppers FC | Moca FC | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2017 | Moca FC | Club Barcelona Atlético | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Club Barcelona Atlético | Cibao FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Cibao FC | Cartagines Deportiva SA | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2021 | Cartagines Deportiva SA | Alajuelense | 0.206M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-01-2022 | Alajuelense | Cartagines Deportiva SA | - | Cho thuê |
| 13-07-2022 | Cartagines Deportiva SA | Alajuelense | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2022 | Alajuelense | Cartagines Deportiva SA | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Cartagines Deportiva SA | Herediano | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 22-08-2025 00:00 | Sporting San Miguelito | CS Herediano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 07-08-2025 00:00 | Diriangen | CS Herediano | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 31-07-2025 02:00 | CS Herediano | Real Espana | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch CONCACAF | 06-03-2025 01:30 | CS Herediano | Los Angeles Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch CONCACAF | 19-02-2025 23:35 | CS Herediano | Real Salt Lake | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Costa Rica | 09-03-2024 23:00 | CS Cartagines | Puntarenas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Costa Rica | 04-03-2024 00:00 | Sporting FC | CS Cartagines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Costa Rica | 28-02-2024 21:00 | AD Guanacasteca | CS Cartagines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Costa Rica | 22-02-2024 01:00 | AD San Carlos | CS Cartagines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Costa Rica | 28-01-2024 22:00 | LD Alajuelense | CS Cartagines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Central American Cup Participant | 3 | 25 24 23 |
| Best foreign player | 5 | 25 22 21 20 18 |
| Costa Rican champion Verano | 2 | 24/25 21/22 |
| Costa Rican champion Invierno | 1 | 24/25 |
| Costa Rican Super Cup winner | 1 | 24/25 |
| CONCACAF Champions League participant | 3 | 24/25 20/21 17/18 |
| Top scorer | 3 | 24/25 21/22 20/21 |
| Costa Rican cup winner | 1 | 22/23 |
| Footballer of the Year | 1 | 22 |
| TM-Player of the season | 1 | 22 |
| Player of the Year | 1 | 21/22 |
| CONCACAF League-Winner | 1 | 20/21 |
| Second highest goal scorer | 2 | 19/20 18/19 |
| Gold Cup participant | 1 | 11 |