
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | HB Torshavn | AB Argir | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | AB Argir | HB Torshavn | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2017 | HB Torshavn | B36 Torshavn II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | B36 Torshavn II | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2017 | - | HB Torshavn | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2020 | HB Torshavn | Valur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Valur Reykjavik | B36 Torshavn | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 10-07-2024 19:00 | FK Auda Riga | B36 Torshavn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 26-03-2024 19:15 | Denmark | Faroe Islands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Quần đảo Faroe | 10-03-2024 17:00 | Toftir B68 | B36 Torshavn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Icelandic champion | 1 | 19/20 |
| Faroese cup winner | 1 | 18/19 |
| Faroese Super Cup winner | 1 | 18/19 |
| Faroese champion | 2 | 17/18 12/13 |