
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Birmingham U18 | Burton Albion | - | Cho thuê |
| 31-01-2011 | Burton Albion | Birmingham U18 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | Birmingham U18 | Birmingham City | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2013 | Birmingham City | Norwich City | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2016 | Norwich City | Southampton | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-09-2022 | Southampton | Besiktas JK | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2023 | Besiktas JK | Burnley | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 29-11-2025 15:00 | Sheffield Wednesday | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 26-04-2025 11:30 | Queens Park Rangers | Burnley | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 08-03-2025 15:00 | Burnley | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 08-02-2025 15:00 | Southampton | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 05-01-2024 20:00 | Tottenham Hotspur | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 26-12-2023 17:30 | Burnley | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 23-12-2023 15:00 | Fulham | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 16-12-2023 17:30 | Burnley | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 09-12-2023 15:00 | Brighton Hove Albion | Burnley | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 05-12-2023 19:30 | Wolverhampton Wanderers | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-21 participant | 3 | 17 15 13 |
| Europa League participant | 2 | 16/17 11/12 |
| European Under-19 participant | 1 | 13 |
| English League Cup winner | 1 | 11 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 11 |