
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | CD Vida | CD Motagua | Unknown | Ký hợp đồng |
| 04-07-2012 | CD Motagua | New England Revolution | Unknown | Ký hợp đồng |
| 24-07-2014 | New England Revolution | Belgrano | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Belgrano | New England Revolution | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-07-2015 | New England Revolution | Persepolis | Unknown | Ký hợp đồng |
| 12-07-2016 | Persepolis | Zob Ahan | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Zob Ahan | Deportivo Saprissa | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Deportivo Saprissa | CD Olimpia | Free | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 31-10-2025 02:00 | CD Olimpia | LD Alajuelense | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 24-10-2025 02:00 | LD Alajuelense | CD Olimpia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 03-10-2025 02:15 | CD Olimpia | CS Cartagines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 26-09-2025 02:00 | CS Cartagines | CD Olimpia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 28-08-2025 02:00 | CD Olimpia | Xelaju MC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 20-08-2025 02:00 | Aguila | CD Olimpia | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 07-08-2025 02:00 | Hercules | CD Olimpia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 31-07-2025 02:00 | CD Olimpia | Real Esteli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 23-03-2024 23:15 | Costa Rica | Honduras | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Honduras | 12-02-2024 01:00 | Real Espana | CD Olimpia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Honduran Champion Clausura | 5 | 24/25 23/24 22/23 20/21 10/11 |
| CONCACAF Central American Cup Participant | 2 | 24 23 |
| Honduran Champion Apertura | 5 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 |
| Gold Cup participant | 3 | 23 21 11 |
| CONCACAF Champions League participant | 5 | 22/23 20/21 19/20 17/18 11/12 |
| CONCACAF League-Winner | 1 | 22/23 |
| Top scorer | 8 | 22/23 21/22 20/21 18/19 18/19 10/11 10/11 09/10 |
| Costa Rican champion Verano | 1 | 17/18 |
| AFC Champions League participant | 1 | 16/17 |
| World Cup participant | 1 | 14 |
| Copa Centroamericana runner-up | 1 | 12/13 |
| Olympics participant | 1 | 11/12 |