
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | East Bengal FC U18 | East Bengal FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | East Bengal FC | Indian Arrows | - | Cho thuê |
| 30-05-2011 | Indian Arrows | East Bengal FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-08-2014 | East Bengal FC | Stabaek | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2017 | Stabaek | Bengaluru FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 12-04-2025 14:00 | Mohun Bagan Super Giant | Bengaluru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 06-04-2025 14:00 | FC Goa | Bengaluru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 02-04-2025 14:00 | Bengaluru | FC Goa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 29-03-2025 14:00 | Bengaluru | Mumbai City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 02-03-2025 14:00 | East Bengal FC | Bengaluru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 25-02-2025 14:00 | Bengaluru | Chennaiyin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 21-02-2025 14:00 | Northeast United | Bengaluru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 01-02-2025 11:30 | Minerva Punjab | Bengaluru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 27-01-2025 14:00 | Mohun Bagan Super Giant | Bengaluru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 22-01-2025 14:00 | Bengaluru | Odisha FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Intercontinental Cup winner | 2 | 23 18 |
| South Asian Champion | 4 | 23 21 15 11 |
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| Durand Cup Winner | 1 | 22/23 |
| AFC Cup Participant | 5 | 20/21 17/18 16/17 12/13 11/12 |
| Footballer of the Year | 1 | 20 |
| Indian Super League Champion | 1 | 19 |
| Indian Super Cup Winner | 2 | 17/18 11 |
| Indian Federation Cup Winner | 1 | 12 |