
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | FC Barcelona Youth | UE Cornellà Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | UE Cornellà Youth | Arsenal U18 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2010 | Arsenal U18 | Arsenal U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Arsenal U23 | Arsenal | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2013 | Arsenal | Leicester City | - | Cho thuê |
| 30-05-2014 | Leicester City | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2014 | Arsenal | Norwich City | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-07-2015 | Norwich City | Ponferradina | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Ponferradina | CD Lugo | - | Ký hợp đồng |
| 06-12-2017 | CD Lugo | Malaga | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-08-2018 | Malaga | Getafe | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-08-2019 | Getafe | Girona FC | - | Cho thuê |
| 23-08-2020 | Girona FC | Getafe | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-09-2020 | Getafe | CD Leganes | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | CD Leganes | Getafe | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2021 | Getafe | SD Huesca | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | SD Huesca | Getafe | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-07-2022 | Getafe | Granada CF | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2025 | Granada CF | Levante | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 30-11-2025 13:00 | Real Zaragoza | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 16-11-2025 13:00 | AD Ceuta | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 01-11-2025 17:30 | CD Leganes | Burgos CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 25-10-2025 14:15 | Eibar | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 19-10-2025 12:00 | CD Leganes | Malaga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 11-10-2025 14:15 | Mirandes | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 04-10-2025 16:30 | Andorra CF | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 29-09-2025 18:30 | CD Leganes | Castellon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 17-08-2025 19:30 | SD Huesca | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 25-05-2025 16:30 | Burgos CF | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 2 | 24/25 22/23 |
| Spanish 2nd tier champion | 2 | 24/25 22/23 |
| English 2nd tier champion | 1 | 13/14 |
| European Under-19 participant | 1 | 12 |
| Under 19 European Champion | 2 | 12 11 |
| Champions League participant | 1 | 11/12 |