
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Teteks Tetovo | FK Horizont Turnovo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | FK Horizont Turnovo | AP Brera | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2020 | AP Brera | FK Makedonija Gjorce Petrov | - | Ký hợp đồng |
| 08-03-2021 | FK Makedonija Gjorce Petrov | FC Shakhtyor Karagandy | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-02-2022 | FC Shakhtyor Karagandy | FK Makedonija Gjorce Petrov | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FK Makedonija Gjorce Petrov | Partizani Tirana | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Partizani Tirana | ACSM Politehnica Iași | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2025 | ACSM Politehnica Iași | Partizani Tirana | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 17-07-2025 18:00 | Partizani Tirana | Nomme JK Kalju | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 10-07-2025 16:45 | Nomme JK Kalju | Partizani Tirana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 23-12-2024 18:00 | ACSM Politehnica Iași | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 13-12-2024 18:00 | FC Dinamo 1948 | ACSM Politehnica Iași | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-12-2024 14:30 | ACSM Politehnica Iași | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 30-11-2024 15:30 | Gloria Buzau | ACSM Politehnica Iași | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 25-11-2024 15:30 | FC Botosani | ACSM Politehnica Iași | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-10-2024 13:00 | Petrolul Ploiesti | ACSM Politehnica Iași | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 23-09-2024 15:00 | UTA Arad | ACSM Politehnica Iași | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 15-09-2024 15:15 | ACSM Politehnica Iași | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Albanian Super Cup winner | 1 | 23/24 |
| Albanian champion | 1 | 22/23 |
| Macedonian cup winner | 2 | 21/22 18/19 |