
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | US Forbach | 1.FC Saarbrücken II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | 1.FC Saarbrücken II | SV Elversberg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | SV Elversberg | SV Elversberg II | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2010 | SV Elversberg II | SV Kollerbach | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | SV Kollerbach | Borussia Neunkirchen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Borussia Neunkirchen | Progres Niedercorn | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Luxembourgish cup winner | 1 | 23/24 |
| Landespokal Saarland Winner | 2 | 09/10 08/09 |