
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2010 | Torpedo Kutaisi Academy | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2011 | Avaza Tbilisi | Torpedo Kutaisi Academy | - | Ký hợp đồng |
| 29-06-2012 | Jagiellonia Bialystok | Torpedo Kutaisi | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-01-2014 | Torpedo Kutaisi | Metalurgi Rustavi | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2014 | Metalurgi Rustavi | FC Tskhinvali | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | FC Tskhinvali | FC Kolkheti Poti | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FC Kolkheti Poti | FC Tskhinvali | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2015 | FC Tskhinvali | FC Kolkheti Poti | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FC Kolkheti Poti | FC Metalurgi Rustavi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | FC Metalurgi Rustavi | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Torpedo Kutaisi | FK Gilan Gabala | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | FK Gilan Gabala | Shamakhi FK | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Shamakhi FK | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 17:00 | Torpedo Kutaisi | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 16:30 | Omonia Nicosia FC | Torpedo Kutaisi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 18:00 | KF Tirana | Torpedo Kutaisi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 02-03-2024 16:00 | Torpedo Kutaisi | Samtredia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Georgian Supercup winner | 2 | 23/24 18/19 |
| Georgian cup winner | 2 | 21/22 17/18 |
| Georgian champion | 1 | 16/17 |