
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Vysocina Jihlava U19 | Vysocina jihlava | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Vysocina jihlava | Baumit Jablonec | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Baumit Jablonec | Slavia Praha | 0.59M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-01-2025 | Slavia Praha | Slovan Liberec | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Slovan Liberec | Slavia Praha | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 30-11-2025 14:30 | Slovan Liberec | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 01-11-2025 14:00 | Synot Slovacko | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 25-10-2025 16:00 | Slovan Liberec | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 18-10-2025 13:00 | Teplice | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 04-10-2025 16:00 | Slovan Liberec | Bohemians 1905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 13-09-2025 13:00 | Banik Ostrava | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 31-08-2025 13:00 | Slovan Liberec | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 17-08-2025 18:00 | Slovan Liberec | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 02-08-2025 18:00 | Sigma Olomouc | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 27-07-2025 13:00 | Slovan Liberec | Pardubice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Czech champion | 4 | 24/25 20/21 19/20 18/19 |
| Europa League participant | 4 | 23/24 20/21 18/19 18/19 |
| Czech cup winner | 3 | 22/23 20/21 18/19 |
| Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |
| Euro participant | 1 | 21 |
| Champions League participant | 1 | 19/20 |
| European Under-21 participant | 1 | 15 |