
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | Seil Middle School | Janghoon High School | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2011 | Janghoon High School | Tokushima Vortis | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Tokushima Vortis | Suwon Samsung Bluewings | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2017 | Suwon Samsung Bluewings | Fagiano Okayama | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Fagiano Okayama | Suwon Samsung Bluewings | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2018 | Suwon Samsung Bluewings | Gangneung Citizen | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Gangneung Citizen | Pocheon FC | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2022 | Pocheon FC | Iwate Grulla Morioka | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2023 | Iwate Grulla Morioka | Cheonan City | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2024 | Cheonan City | Jeonnam Dragons | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2025 | Jeonnam Dragons | Chungnam Asan | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 09-08-2025 10:00 | Chungnam Asan | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 02-08-2025 10:00 | Jeonnam Dragons | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 26-07-2025 10:00 | Chungnam Asan | Hwaseong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 20-07-2025 10:00 | Bucheon FC 1995 | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 13-07-2025 10:00 | Incheon United Club | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 05-07-2025 10:00 | Chungnam Asan | Suwon Samsung Bluewings | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 28-06-2025 10:00 | Chungnam Asan | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 21-06-2025 10:00 | Seongnam FC | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 14-06-2025 10:00 | Chungnam Asan | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 01-06-2025 07:30 | Chungnam Asan | Gimpo FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| K4 League Champion | 1 | 20/21 |
| Top scorer | 1 | 19 |
| Korean National League Champion (KNL) | 1 | 19 |
| AFC Champions League participant | 2 | 17/18 15/16 |