
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | SK Sigma Olomouc Youth | SK Sigma Olomouc U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | SK Sigma Olomouc U17 | Sigma Olomouc U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Sigma Olomouc U19 | Sigma Olomouc | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2018 | Sigma Olomouc | FC Viktoria Plzen | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-10-2020 | FC Viktoria Plzen | Zulte-Waregem | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Zulte-Waregem | FC Viktoria Plzen | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-07-2024 | FC Viktoria Plzen | Slavia Praha | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 29-11-2025 17:00 | Slavia Praha | Synot Slovacko | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 25-11-2025 20:00 | Slavia Praha | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 22-11-2025 17:00 | Slavia Praha | Bohemians 1905 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 17-11-2025 19:45 | Czechia | Gibraltar | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 09-11-2025 17:30 | FC Viktoria Plzen | Slavia Praha | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 04-11-2025 17:45 | Slavia Praha | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 01-11-2025 17:00 | Slavia Praha | Banik Ostrava | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 26-10-2025 12:00 | Sigma Olomouc | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 22-10-2025 19:00 | Atalanta | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 18-10-2025 16:00 | Slavia Praha | Tescoma Zlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Czech champion | 3 | 24/25 21/22 17/18 |
| Euro participant | 1 | 24 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 2 | 22/23 18/19 |
| Europa League participant | 2 | 18/19 17/18 |
| European Under-21 participant | 1 | 17 |
| Czech 2nd Division Champion | 2 | 16/17 14/15 |