
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | IFK Norrköping U19 | Arsenal U18 | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2013 | Arsenal U18 | Arsenal | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2014 | Arsenal | Midtjylland | - | Cho thuê |
| 02-01-2015 | Midtjylland | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-01-2015 | Arsenal | Midtjylland | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2017 | Midtjylland | AIK | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-01-2019 | AIK | FK Krasnodar | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 20-07-2021 | FK Krasnodar | Anderlecht | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2022 | Anderlecht | Midtjylland | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Midtjylland | Anderlecht | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-07-2023 | Anderlecht | Midtjylland | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 04-12-2023 18:00 | Midtjylland | Viborg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish champion | 2 | 23/24 14/15 |
| Europa League participant | 5 | 22/23 20/21 19/20 18/19 15/16 |
| Euro participant | 1 | 21 |
| Champions League participant | 1 | 20/21 |
| Swedish champion | 1 | 18 |
| Midfielder of the Year | 1 | 17/18 |
| European Under-21 participant | 2 | 17 15 |
| Under 21 European Champion | 1 | 15 |