
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 22-05-2005 | CSD Paladín “S” U20 | CD ESPOL | - | Cho thuê |
| 30-12-2005 | CD ESPOL | CSD Paladín “S” U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-01-2006 | CSD Paladín “S” U20 | Club Sport Emelec | Unknown | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Club Sport Emelec | Manta FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2009 | Manta FC | Club Sport Emelec | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2010 | Club Sport Emelec | Toluca | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Toluca | Pachuca | Unknown | Ký hợp đồng |
| 03-07-2012 | Pachuca | Al Nassr FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Al Nassr FC | Pachuca | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Pachuca | Club Tijuana | Unknown | Ký hợp đồng |
| 29-07-2013 | Club Tijuana | Liga Dep Universitaria Quito | - | Cho thuê |
| 30-12-2013 | Liga Dep Universitaria Quito | Club Tijuana | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-08-2014 | Club Tijuana | Godoy Cruz Antonio Tomba | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Godoy Cruz Antonio Tomba | Club Tijuana | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-01-2015 | Club Tijuana | Godoy Cruz Antonio Tomba | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-02-2017 | Godoy Cruz Antonio Tomba | Beijing Chengfeng(1995-2021) | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-07-2018 | Beijing Chengfeng(1995-2021) | Shabab AlAhli | Unknown | Ký hợp đồng |
| 23-01-2020 | Shabab AlAhli | Godoy Cruz Antonio Tomba | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2020 | Godoy Cruz Antonio Tomba | Guayaquil City | - | Ký hợp đồng |
| 22-10-2020 | Guayaquil City | LDU de Portoviejo | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2021 | LDU de Portoviejo | CD Olmedo | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2021 | CD Olmedo | Estudiantes La Plata | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2022 | Estudiantes La Plata | Independiente del Valle | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2023 | Independiente del Valle | Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2023 | Genclerbirligi | Club Sport Emelec | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 30-11-2025 23:00 | Delfin SC | Club Sport Emelec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 23-11-2025 00:00 | Club Sport Emelec | Sociedad Deportiva Aucas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 09-11-2025 20:30 | CD El Nacional | Club Sport Emelec | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 19-10-2025 20:30 | Sociedad Deportiva Aucas | Club Sport Emelec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 26-07-2025 21:30 | Manta FC | Club Sport Emelec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 21-06-2025 21:30 | Club Sport Emelec | Delfin SC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 09-03-2025 23:00 | Vinotinto F.C. | Club Sport Emelec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Copa Sudamericana winner | 1 | 21/22 |
| Campeón Copa Ecuador | 1 | 21/22 |
| UAE Cup winner | 1 | 18/19 |
| UAE League Cup Winner | 1 | 18/19 |
| UAE Champion | 1 | 18/19 |
| Copa América participant | 1 | 16 |
| World Cup participant | 1 | 14 |
| CONCACAF Champions League participant | 2 | 13/14 10/11 |
| Top scorer | 1 | 09/10 |
| Player of the Year | 1 | 09/10 |