
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Leyton Orient U18 | Leyton Orient | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2011 | Leyton Orient | Hastings United | - | Cho thuê |
| 30-04-2011 | Hastings United | Leyton Orient | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-08-2011 | Leyton Orient | Sutton United | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2013 | Sutton United | Welling United | - | Ký hợp đồng |
| 23-11-2014 | Welling United | Peterborough United | - | Cho thuê |
| 29-01-2015 | Peterborough United | Welling United | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2015 | Welling United | Peterborough United | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2016 | Peterborough United | Northampton Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Northampton Town | Stevenage Borough | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2018 | Stevenage Borough | Sutton United | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2018 | Sutton United | Woking | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | Sutton United | Woking | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 5 Anh | 29-11-2025 15:00 | Woking | Brackley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| ENL Cup | 25-11-2025 19:00 | Woking | Brighton U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 22-11-2025 12:30 | Aldershot Town | Woking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 15-11-2025 15:00 | Woking | Boston United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 08-11-2025 15:00 | Tamworth | Woking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 05-11-2025 19:45 | Woking | Southend United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 04-10-2025 14:00 | Woking | Truro City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 30-09-2025 18:45 | Solihull Moors | Woking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 27-09-2025 11:30 | Boreham Wood | Woking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 23-09-2025 18:45 | Woking | Sutton United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu