
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2006 | Urawa Red Diamonds U18 | Ryutsu Keizai University | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2010 | Ryutsu Keizai University | Urawa Red Diamonds | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2022 | Urawa Red Diamonds | FC Gifu | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2024 | FC Gifu | Urawa Red Diamonds | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2025 | Urawa Red Diamonds | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 08-12-2024 05:00 | Urawa Red Diamonds | Albirex Niigata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30-06-2024 09:30 | Urawa Red Diamonds | Jubilo Iwata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese cup winner | 2 | 21 18 |
| AFC Champions League participant | 5 | 18/19 16/17 15/16 14/15 12/13 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 18 |
| AFC Champions League winner | 1 | 16/17 |
| Japanese league cup winner | 1 | 16 |
| Hungarian 2nd division champion | 2 | 15/16 14/15 |