
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Inter Youth | Inter Milan U20 | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2019 | Inter Milan | Pescara | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2019 | Pescara | Inter Milan U20 | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Inter Milan U20 | Pescara | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-09-2020 | Pescara | Cagliari | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Cagliari | Pescara | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Pescara | Cagliari | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 29-11-2025 17:00 | Juventus | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 22-11-2025 14:00 | Cagliari | Genoa | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 08-11-2025 14:00 | Como | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 03-11-2025 19:45 | Lazio | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 30-10-2025 17:30 | Cagliari | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 26-10-2025 14:00 | Hellas Verona | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 19-10-2025 13:00 | Cagliari | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ý | 23-09-2025 15:00 | Cagliari | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 19-09-2025 18:45 | Lecce | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 13-09-2025 13:00 | Cagliari | Parma | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-21 participant | 1 | 21 |
| Europa League participant | 1 | 18/19 |
| Italian Youth champion (Primavera) | 1 | 17/18 |
| Italian Supercoppa winner (Primavera) | 1 | 17/18 |
| Viareggio | 1 | 17/18 |