
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Genclerbirligi Ankara Youth | Genclerbirligi Ankara U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Genclerbirligi Ankara U19 | Genclerbirligi Ankara U21 | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2017 | Genclerbirligi Ankara U21 | Hacettepe SK | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Hacettepe SK | Genclerbirligi Ankara U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Genclerbirligi Ankara U21 | Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2021 | Genclerbirligi | Trabzonspor | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-08-2022 | Trabzonspor | Al-Ettifaq FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-09-2023 | Al-Ettifaq FC | Trabzonspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Trabzonspor | Al-Ettifaq FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-08-2024 | Al-Ettifaq FC | Başakşehir Futbol Kulübü | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Başakşehir Futbol Kulübü | Al-Ettifaq FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2025 | Al-Ettifaq FC | Başakşehir Futbol Kulübü | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 29-11-2025 17:00 | Kasimpasa | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 24-11-2025 17:00 | Başakşehir Futbol Kulübü | Trabzonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 07-11-2025 17:00 | Genclerbirligi | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 31-10-2025 17:00 | Başakşehir Futbol Kulübü | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 26-10-2025 11:30 | Antalyaspor | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 22-10-2025 17:00 | Caykur Rizespor | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 05-10-2025 17:00 | Goztepe | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 28-09-2025 14:00 | Konyaspor | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 21-09-2025 14:00 | Başakşehir Futbol Kulübü | Alanyaspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 17-09-2025 17:00 | Karagumruk | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish Super Cup winner | 2 | 22/23 20/21 |
| Turkish champion | 1 | 21/22 |
| Promotion to 1st league | 1 | 18/19 |