
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Cruzeiro/RS U20 | Cruzeiro Esporte Clube | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Cruzeiro Esporte Clube | Lokomotiv Moscow | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-01-2022 | Lokomotiv Moscow | Palmeiras | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 29-11-2025 21:00 | Palmeiras | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 23-11-2025 00:30 | Palmeiras | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 19-11-2025 22:30 | Palmeiras | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 16-11-2025 00:00 | Santos | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-11-2025 23:30 | Mirassol | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-11-2025 21:30 | Juventude | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 31-10-2025 00:30 | Palmeiras | Liga Dep Universitaria Quito | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-10-2025 23:30 | Palmeiras | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 24-10-2025 00:30 | Liga Dep Universitaria Quito | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 15-10-2025 22:00 | Palmeiras | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeão Paulista | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
| Brazilian champion | 2 | 23 22 |
| Winner Supercopa do Brasil | 1 | 23 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 22 |
| Recopa Sudamericana winner | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 1 | 21/22 |
| Russian cup winner | 1 | 21 |
| Champions League participant | 2 | 20/21 19/20 |
| Russian Super Cup winner | 1 | 19/20 |
| Brazilian cup winner | 2 | 18 17 |
| Campeão Mineiro | 1 | 18 |