
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Metalurg Zaporizhya U17 (-2016) | Dynamo Kyiv U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Dynamo Kyiv U19 | Dynamo Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2019 | Dynamo Kyiv II | Slovan Liberec | - | Cho thuê |
| 12-07-2020 | Slovan Liberec | Dynamo Kyiv II | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2020 | Dynamo Kyiv II | Dynamo Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 23-09-2020 | Dynamo Kyiv | FK Ufa | - | Cho thuê |
| 24-02-2021 | FK Ufa | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Dynamo Kyiv | Zorya | - | Cho thuê |
| 17-01-2023 | Zorya | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-01-2023 | Dynamo Kyiv | FC Lviv | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | FC Lviv | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2023 | Dynamo Kyiv | Epicentr Dunaivtsi | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2024 | Epicentr Dunaivtsi | Metalurh Zaporizhya | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 02-06-2024 14:00 | Veres | FK Epitsentr Dunayivtsi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 29-05-2024 12:30 | FK Epitsentr Dunayivtsi | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian champion | 1 | 20/21 |
| Ukrainian cup winner | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 2 | 18/19 17/18 |