
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | OJC Rosmalen Youth | FC Den Bosch Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FC Den Bosch Youth | Brabant United U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Brabant United U17 | Brabant United U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Brabant United U19 | FC Den Bosch U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | FC Den Bosch U21 | Kozakken Boys | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Kozakken Boys | Den Bosch | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2021 | Den Bosch | Fermana | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | Fermana | Nuovo Campobasso | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Nuovo Campobasso | Fermana | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2022 | Fermana | AS Fidelis Andria U19 | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2023 | AS Fidelis Andria U19 | Benevento | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2024 | Benevento | Sorrento F.C. | 0.03M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie C Italia | 02-06-2024 19:00 | Benevento | Carrarese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 25-05-2024 18:30 | Sassari Torres | Benevento | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 14-05-2024 19:00 | Triestina | Benevento | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 07-03-2024 19:30 | Potenza | Benevento | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 02-03-2024 19:45 | Benevento | Foggia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 26-02-2024 19:45 | Benevento | AS Sorrento Calcio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 12-02-2024 19:30 | Crotone | Benevento | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 22-01-2024 19:45 | Benevento | US Casertana 1908 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 06-01-2024 15:15 | Benevento | Turris Neapolis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu