
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Huddersfield Town U18 | Huddersfield Town B | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2016 | Huddersfield Town B | Luton Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2019 | Luton Town | Harrogate Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2019 | Harrogate Town | Luton Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Luton Town | Free player | - | Giải phóng |
| 25-11-2019 | - | Gloucester | - | Ký hợp đồng |
| 25-11-2019 | Free player | Gloucester City | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2020 | Gloucester City | Halifax Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Halifax Town | Doncaster Rovers | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Anh | 02-12-2025 19:00 | Doncaster Rovers | Chesterfield | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 11-11-2025 19:00 | Doncaster Rovers | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 08-11-2025 15:00 | Doncaster Rovers | Barnsley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 18-10-2025 14:00 | Doncaster Rovers | Northampton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 11-10-2025 14:00 | Leyton Orient | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 24-09-2025 18:45 | Tottenham Hotspur | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 13-09-2025 14:00 | Wigan Athletic | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 30-08-2025 11:30 | Doncaster Rovers | Rotherham United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 23-08-2025 14:00 | Port Vale | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 19-08-2025 18:45 | Huddersfield Town | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 3rd tier champion | 1 | 18/19 |