
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | ASCE La Linguère | ASC Jaraaf | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2016 | ASC Jaraaf | Wadi Degla SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2017 | Wadi Degla SC | Ergotelis | - | Cho thuê |
| 26-01-2018 | Ergotelis | Wadi Degla SC | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2019 | Wadi Degla SC | Luzern | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2022 | Luzern | Zamalek SC | 0.85M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-09-2024 | Zamalek SC | Al-Hazm | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 08-11-2025 14:50 | Al-Faisaly Harmah | Al-Adalah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 03-11-2025 15:15 | Al Ula FC | Al-Faisaly Harmah | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 20-10-2025 15:00 | Al-Anwar Club | Al-Faisaly Harmah | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 23-09-2024 15:35 | Al Hazem | Al Nassr FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 11-07-2024 18:00 | Tala'ea El Gaish | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 07-07-2024 16:00 | Zamalek SC | Ismaily SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 03-07-2024 16:00 | Pharco | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 29-06-2024 16:00 | Zamalek SC | Ceramica Cleopatra FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 17-06-2024 16:00 | Zamalek SC | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 14-06-2024 16:00 | Ceramica Cleopatra FC | Zamalek SC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CAF Confederation Cup winner | 1 | 23/24 |
| Top scorer | 1 | 20/21 |
| Swiss cup winner | 1 | 20/21 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |