
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Udinese Youth | Udinese U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Udinese U20 | Udinese U20 | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2017 | Udinese U20 | US Casertana 1908 | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | US Casertana 1908 | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-07-2017 | Udinese | Feralpisalo | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2020 | Feralpisalo | Pordenone FC | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2022 | Pordenone FC | Modena | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Modena | Pordenone FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Pordenone FC | Modena | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie B Italia | 08-11-2025 14:00 | Frosinone | Modena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 02-11-2025 14:00 | Modena | Juve Stabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 28-10-2025 19:30 | A.C. Reggiana 1919 | Modena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 24-10-2025 18:30 | Modena | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 05-10-2025 17:30 | Modena | ACD Virtus Entella | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 01-10-2025 18:30 | Carrarese | Modena | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 28-09-2025 15:15 | Modena | Pescara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 20-09-2025 17:30 | Mantova | Modena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 13-09-2025 13:00 | Modena | Bari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 31-08-2025 19:00 | Modena | Avellino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Supercoppa Serie C winner | 1 | 21/22 |
| Italian Lega Pro Champion (B) | 1 | 21/22 |