
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2004 | FK Gomel U19 | FC Gomel II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | FC Gomel II | FC Gomel | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | FC Gomel | Shakhter Soligorsk | - | Ký hợp đồng |
| 01-06-2020 | Shakhter Soligorsk | Dinamo Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2022 | Dinamo Minsk | FC Gomel | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belarusian cup winner | 4 | 21/22 18/19 13/14 10/11 |
| Belarusian champion | 1 | 19/20 |
| Europa League participant | 1 | 14/15 |
| Belarusian Super Cup winner | 1 | 12 |
| European Under-21 participant | 1 | 11 |
| Belarussischer Zweitligameister | 1 | 09/10 |