
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Dyce FC | Keith | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Keith | B36 Torshavn | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2009 | B36 Torshavn | Bröndby IF II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Bröndby IF II | B36 Torshavn | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2011 | B36 Torshavn | Keith | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2012 | Keith | B36 Torshavn | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2012 | B36 Torshavn | Forfar Athletic FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Forfar Athletic FC | Free player | - | Giải phóng |
| 09-11-2013 | Free player | Forfar Athletic FC | - | Ký hợp đồng |
| 05-06-2014 | Forfar Athletic FC | B36 Torshavn | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | B36 Torshavn | Free player | - | Giải phóng |
| 14-06-2016 | - | B36 Torshavn | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2019 | B36 Torshavn | Ham-Kam | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-01-2020 | Ham-Kam | KI Klaksvik | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-11-2025 19:45 | Croatia | Faroe Islands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 12-10-2025 16:00 | Faroe Islands | Czechia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-10-2025 18:45 | Faroe Islands | Montenegro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 05-09-2025 18:45 | Faroe Islands | Croatia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 05-08-2025 18:45 | KI Klaksvik | Neman Grodno | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 17-07-2025 18:45 | KI Klaksvik | SJK Seinajoen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-06-2025 18:45 | Faroe Islands | Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 25-03-2025 19:45 | Montenegro | Faroe Islands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 22-03-2025 19:45 | Czechia | Faroe Islands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 17-11-2024 14:00 | North Macedonia | Faroe Islands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Faroese champion | 5 | 24/25 22/23 21/22 20/21 13/14 |
| Faroese cup winner | 2 | 24/25 17/18 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Faroese Super Cup winner | 2 | 22/23 19/20 |
| Defender of the Year | 1 | 14/15 |